Tính Toán Pip
Loại tiền tệ: Khối lượng Giao dịch:
Tiền tệ
Giá
Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/JPY 88.35 677.05 67.71 6.77
AUD/NZD 1.08 5.53 0.55 0.06
AUD/USD 0.60 10.00 1.00 0.10
CHF/JPY 172.37 677.05 67.71 6.77
EUR/CAD 1.55 7.03 0.70 0.07
EUR/CHF 0.94 11.66 1.17 0.12
EUR/GBP 0.86 12.74 1.27 0.13
EUR/JPY 161.51 677.05 67.71 6.77
EUR/USD 1.09 10.00 1.00 0.10
GBP/CHF 1.09 11.66 1.17 0.12
GBP/JPY 188.27 677.05 67.71 6.77
GBP/USD 1.27 10.00 1.00 0.10
NZD/USD 0.55 10.00 1.00 0.10
USD/BRL 5.91 1.69 0.17 0.02
USD/CAD 1.42 7.03 0.70 0.07
USD/CHF 0.86 11.66 1.17 0.12
USD/CNY 7.31 1.37 0.14 0.01
USD/INR 86.04 0.12 0.01 0.00
USD/JPY 147.77 677.05 67.71 6.77
USD/RUB 86.15 0.12 0.01 0.00
USD/TRY 38.00 0.26 0.03 0.00