Tính Toán Pip
Loại tiền tệ:
USD
EUR
CHF
JPY
CAD
GBP
AUD
NZD
RUB
TRY
INR
CNY
BRL
Khối lượng Giao dịch:
Tính toán
Tiền tệ
Giá
Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/JPY
96.73
665.55
66.56
6.66
AUD/NZD
1.10
5.86
0.59
0.06
AUD/USD
0.64
10.00
1.00
0.10
CHF/JPY
169.47
665.55
66.56
6.66
EUR/CAD
1.48
7.11
0.71
0.07
EUR/CHF
0.93
11.28
1.13
0.11
EUR/GBP
0.83
12.68
1.27
0.13
EUR/JPY
157.92
665.55
66.56
6.66
EUR/USD
1.05
10.00
1.00
0.10
GBP/CHF
1.12
11.28
1.13
0.11
GBP/JPY
190.49
665.55
66.56
6.66
GBP/USD
1.27
10.00
1.00
0.10
NZD/USD
0.59
10.00
1.00
0.10
USD/BRL
6.04
1.66
0.17
0.02
USD/CAD
1.41
7.11
0.71
0.07
USD/CHF
0.89
11.28
1.13
0.11
USD/CNY
7.27
1.38
0.14
0.01
USD/INR
84.69
11.81
1.18
0.12
USD/JPY
150.26
665.55
66.56
6.66
USD/RUB
105.00
0.10
0.01
0.00
USD/TRY
34.76
0.29
0.03
0.00