Tính Toán Pip
Loại tiền tệ:
USD
EUR
CHF
JPY
CAD
GBP
AUD
NZD
RUB
TRY
INR
CNY
BRL
Khối lượng Giao dịch:
Tính toán
Tiền tệ
Giá
Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/JPY
96.32
677.07
67.71
6.77
AUD/NZD
1.10
5.94
0.59
0.06
AUD/USD
0.65
10.00
1.00
0.10
CHF/JPY
182.45
677.07
67.71
6.77
EUR/CAD
1.60
7.26
0.73
0.07
EUR/CHF
0.94
12.35
1.24
0.12
EUR/GBP
0.87
13.46
1.35
0.13
EUR/JPY
172.01
677.07
67.71
6.77
EUR/USD
1.16
10.00
1.00
0.10
GBP/CHF
1.09
12.35
1.24
0.12
GBP/JPY
198.74
677.07
67.71
6.77
GBP/USD
1.35
10.00
1.00
0.10
NZD/USD
0.59
10.00
1.00
0.10
USD/BRL
5.43
1.84
0.18
0.02
USD/CAD
1.38
7.26
0.73
0.07
USD/CHF
0.81
12.35
1.24
0.12
USD/CNY
7.18
1.39
0.14
0.01
USD/INR
87.65
11.41
1.14
0.11
USD/JPY
147.70
677.07
67.71
6.77
USD/RUB
79.86
0.13
0.01
0.00
USD/TRY
40.71
0.25
0.02
0.00