Tính Toán Pip
Loại tiền tệ:
USD
EUR
CHF
JPY
CAD
GBP
AUD
NZD
RUB
TRY
INR
CNY
BRL
Khối lượng Giao dịch:
Tính toán
Tiền tệ
Giá
Lot tiêu chuẩn
(Đơn vị 100,000)
Mini Lot
(Đơn vị 10,000)
Micro Lot
(Đơn vị 1,000)
Giá trị Pip
AUD/JPY
92.65
694.20
69.42
6.94
AUD/NZD
1.08
5.96
0.60
0.06
AUD/USD
0.64
10.00
1.00
0.10
CHF/JPY
175.14
694.20
69.42
6.94
EUR/CAD
1.56
7.28
0.73
0.07
EUR/CHF
0.93
12.16
1.22
0.12
EUR/GBP
0.84
13.46
1.35
0.13
EUR/JPY
163.48
694.20
69.42
6.94
EUR/USD
1.13
10.00
1.00
0.10
GBP/CHF
1.11
12.16
1.22
0.12
GBP/JPY
193.91
694.20
69.42
6.94
GBP/USD
1.35
10.00
1.00
0.10
NZD/USD
0.60
10.00
1.00
0.10
USD/BRL
5.72
1.75
0.17
0.02
USD/CAD
1.37
7.28
0.73
0.07
USD/CHF
0.82
12.16
1.22
0.12
USD/CNY
7.20
1.39
0.14
0.01
USD/INR
85.53
11.70
1.17
0.12
USD/JPY
144.06
694.20
69.42
6.94
USD/RUB
77.50
0.13
0.01
0.00
USD/TRY
39.21
0.26
0.03
0.00